Xforce

TINH TẾ VÀ HIỆN ĐẠI
Không gian nội thất rộng rãi thư giãn cho mọi hành khách. Màn hình giải trí liền khối, kích thước lớn 12.3 inch và hệ thống âm thanh Dynamic Sound Yamaha Premium..

Chú ý: Hình minh họa có thể khác với thực tế

MITSUBISHI THANH HÓA – UY TÍN – CHẤT LƯỢNG – GIÁ TỐT NHẤT

Hỗ trợ thủ tục vay trả góp tối đa đến 80%, thời hạn tối đa 84 tháng.
Dịch vụ hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm, mua bảo hiểm, lắp phụ kiện…
Thủ tục đơn giản, nhanh gọn, tiết kiệm thời gian cho Quý khách

Liên hệ để được hưởng mức giá tốt nhất.

Mr. Sơn – Phụ trách kinh doanh Mitsubishi Thanh Hóa

NHẬN BÁO GIÁ
Đăng kí nhận báo giá tính xe lăn bánh + tính trả góp
0901986123
Quý khách vui lòng gọi để có giá xe tốt nhất

Ultimate

1.5L MIVEC, CVT, Cầu trước, Ngôn ngữ Thiết kế Dynamic Shield, 5 Chỗ, Mâm hợp kim 18-inch

Giá bán chưa công bố
Trang thiết bị
  • Kích thước tổng thể 4,390 x 1,810 x 1,660 mm
  • Hộp số tự động vô cấp CVT hiệu suất cao
  • 04 chế độ lái: Đường trường, Đường ngập nước, Đường sỏi đá, Đường bùn lầy
  • Đèn chiếu sáng LED T-Shape
  • Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động
  • Điều hòa tự động, hai vùng độc lập
  • Khoảng sáng gầm hàng đầu phân khúc 222mm
  • Chất liệu ghế da giảm hấp thụ nhiệt
  • Màn hình giải trí 12.3 inch kết nối Android Auto và Apple CarPlay
  • Bảng đồng hồ kỹ thuật số 8-inch
  • Hệ thống âm thanh Dynamic Sound Yamaha Premium 8 loa
  • Cốp đóng, mở điện rảnh tay
  • Hệ thống Kiểm soát vào cua chủ động (AYC)
  • Hệ thống an toàn chủ động thông minh Mitsubishi Motors Safety Sensing MMSS
Kích Thước Và trọng Lượng

Kích thước tổng thể (DàixRộngxCao)

  • 4,390 x 1,810 x 1,660 mm
  • 4,390 x 1,810 x 1,660 mm
  • 4,390 x 1,810 x 1,660 mm
  • 4,390 x 1,810 x 1,660 mm

Khoảng cách hai cầu xe (Chiều dài cơ sở)

  • 2,650 mm
  • 2,650 mm
  • 2,650 mm
  • 2,650 mm

Bán kính quay vòng tối thiểu

  • 5.2 m
  • 5.2 m
  • 5.2 m
  • 5.2 m
 

Khoảng sáng gầm xe

  • 222 mm
  • 222 mm
  • 222 mm
  • 219 mm

Trọng lượng không tải

  • 1,250 kg
  • 1,240 kg
  • 1,230 kg
  • 1,210 kg

Số chỗ ngồi

  • 5
  • 5
  • 5
  • 5
Động Cơ Và Vận hành

Loại động cơ

  • Xăng 1.5L MIVEC
  • Xăng 1.5L MIVEC
  • Xăng 1.5L MIVEC
  • Xăng 1.5L MIVEC

Công suất cực đại

  • 105PS /6,000Rpm
  • 105PS /6,000Rpm
  • 105PS /6,000Rpm
  • 105Ps /6,000Rpm

Mômen xoắn cực đại

  • 141Nm /4,000Rpm
  • 141Nm /4,000Rpm
  • 141Nm /4,000Rpm
  • 141Nm /4,000Rpm
 

Dung tích thùng nhiên liệu

  • 42L
  • 42L
  • 42L
  • 42L

Mức tiêu hao nhiên liệu (Kết hợp/Đô thị/Ngoài đô thị)

  • TBU
  • 6.51 / 8.11 / 5.58 (L/100Km)
  • 6.40 / 7.70 / 5.60 (L/100Km)
  • 6.18 / 7.67 / 5.32 (L/100Km)
Truyền Động Và Hệ Thống Treo

Hộp số

  • Hộp số tự động vô cấp
  • Hộp số tự động vô cấp
  • Hộp số tự động vô cấp
  • Hộp số tự động vô cấp

Truyền động

  • Cầu trước
  • Cầu trước
  • Cầu trước
  • Cầu trước

Hệ thống treo trước

  • Kiểu MacPherson
  • Kiểu MacPherson
  • Kiểu MacPherson
  • Kiểu MacPherson

Hệ thống treo sau

  • Thanh xoắn
  • Thanh xoắn
  • Thanh xoắn
  • Thanh xoắn
 

Kích thước lốp xe trước/sau

  • 225/50R18
  • 225/50R18
  • 225/50R18
  • 205/60R17

Phanh trước

  • Đĩa tản nhiệt
  • Đĩa tản nhiệt
  • Đĩa tản nhiệt
  • Đĩa tản nhiệt

Phanh sau

  • Đĩa
  • Đĩa
  • Đĩa
  • Đĩa
Ngoại Thất

Ốp vè cùng màu thân xe

Lưới tản nhiệt

  • Sơn đen
  • Sơn đen
  • Sơn đen
  • Sơn đen

Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước

  • LED
  • LED
  • LED
  • LED

Đèn sương mù phía trước LED

Đèn LED chiếu sáng ban ngày

Hệ thống tự động Bật/Tắt đèn chiếu sáng phía trước

Đèn chào mừng & đèn hỗ trợ chiếu sáng khi rời xe

Kính chiếu hậu

  • Tích hợp đèn báo rẽ, chỉnh điện & gập điện, cùng màu thân xe
  • Tích hợp đèn báo rẽ, chỉnh điện & gập điện, cùng màu thân xe
  • Tích hợp đèn báo rẽ, chỉnh điện & gập điện, cùng màu thân xe
  • Tích hợp đèn báo rẽ, chỉnh điện & gập điện, cùng màu thân xe

Cửa sau đóng mở bằng điện

Cửa cốp đóng/mở điện rảnh tay

Ăng-ten vây cá

Nội Thất

Tay lái trợ lực điện

Vô lăng và cần số bọc da

Vô lăng điều chỉnh 4 hướng

Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng

Bảng điều khiển

  • Vật liệu vải Melange màu trắng với chỉ thêu màu nâu
  • Vật liệu vải Melange màu trắng với chỉ thêu màu nâu
  • Vật liệu mềm
    với chỉ thêu màu đen
  • Vật liệu mềm
    với chỉ thêu màu đen

Màn hình hiển thị đa thông tin

  • Màn hình đa thông tin kỹ thuật số 8-inch
  • Màn hình đa thông tin kỹ thuật số 8-inch
  • Bảng đồng hồ & màn hình đa thông tin 4.2-inch
  • Bảng đồng hồ & màn hình đa thông tin 4.2-inch

Hệ thống điều khiển hành trình

Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động

Điều hoà nhiệt độ

  • Điều hòa tự động, hai vùng độc lập
  • Điều hòa tự động, hai vùng độc lập
  • Điều hòa tự động, hai vùng độc lập
  • Điều khiển kỹ thuật số

Công nghệ lọc không khí nanoe™ X

 

Cửa gió phía sau cho hành khách

Chất liệu ghế

  • Ghế da (màu đen với họa tiết màu nâu)
  • Ghế da (màu đen với họa tiết màu nâu)
  • Ghế nỉ
  • Ghế nỉ

Hệ thống sạc điện thoại không dây

Đèn nội thất

Móc gắn ghế an toàn trẻ em

Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly

Hệ thống giải trí (Hệ thống âm thanh)

  • Màn hình cảm ứng 12.3-inch, tích hợp Apple CarPlay & Android Auto không dây
  • Màn hình cảm ứng 12.3-inch, tích hợp Apple CarPlay & Android Auto không dây
  • Màn hình cảm ứng 8-inch tích hợp Android Auto, Apple CarPlay
  • Màn hình cảm ứng 8-inch tích hợp Android Auto, Apple CarPlay

Số lượng loa

  • 8 loa – Hệ thống âm thanh Dynamic Sound Yamaha Premium
  • 6 loa
  • 6 loa
  • 4 loa

Cổng sạc USB hàng ghế thứ hai

  • USB Type A và Type C
  • USB Type A và Type C
  • USB Type A và Type C
  • USB Type A và Type C
An Toàn

Túi khí an toàn

  • 6 Túi khí
  • 6 Túi khí
  • 4 Túi khí
  • 4 Túi khí

Dây đai an toàn cho tất cả các ghế

Cảnh báo thắt dây an toàn

Tùy chọn chế độ lái

Hệ thống Kiểm soát vào cua chủ động (AYC)

Hệ thống cảm biến áp suất lốp (TPMS)

Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng (ACC)

Hệ thống đèn pha tự động (AHB)

Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW)

Hệ thống cảnh báo và giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)

 

Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA)

Hệ thống cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành (LCDN)

Camera lùi

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)

Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA)

Hệ thống cân bằng điện tử (ASC) & kiểm soát lực kéo (TCL)

Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA)

Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)

Cảm biến sau xe

Chốt cửa tự động

1.5L MIVEC, CVT, Cầu trước, Ngôn ngữ Thiết kế Dynamic Shield, 5 Chỗ, Mâm hợp kim 18-inch

Giá: 680.000.000 VNĐ
Trang thiết bị
  • Kích thước tổng thể 4,390 x 1,810 x 1,660 mm
  • Hộp số tự động vô cấp CVT hiệu suất cao
  • 04 chế độ lái: Đường trường, Đường ngập nước, Đường sỏi đá, Đường bùn lầy
  • Đèn chiếu sáng LED T-Shape
  • Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động
  • Điều hòa tự động, hai vùng độc lập
  • Bán kính quay vòng tối thiểu 5.2 m
  • Mâm xe đa chấu 18-inch, hai tông màu
  • Khoảng sáng gầm hàng đầu phân khúc 222mm
  • Chất liệu ghế da giảm hấp thụ nhiệt
  • Màn hình giải trí 12.3 inch kết nối Android Auto và Apple CarPlay
  • Bảng đồng hồ kỹ thuật số 8-inch
  • Hệ thống Kiểm soát vào cua chủ động (AYC)
  • Hệ thống an toàn chủ động thông minh Mitsubishi Motors Safety Sensing MMSS
Kích Thước Và trọng Lượng

Kích thước tổng thể (DàixRộngxCao)

  • 4,390 x 1,810 x 1,660 mm
  • 4,390 x 1,810 x 1,660 mm
  • 4,390 x 1,810 x 1,660 mm
  • 4,390 x 1,810 x 1,660 mm

Khoảng cách hai cầu xe (Chiều dài cơ sở)

  • 2,650 mm
  • 2,650 mm
  • 2,650 mm
  • 2,650 mm

Bán kính quay vòng tối thiểu

  • 5.2 m
  • 5.2 m
  • 5.2 m
  • 5.2 m
 

Khoảng sáng gầm xe

  • 222 mm
  • 222 mm
  • 222 mm
  • 219 mm

Trọng lượng không tải

  • 1,250 kg
  • 1,240 kg
  • 1,230 kg
  • 1,210 kg

Số chỗ ngồi

  • 5
  • 5
  • 5
  • 5
Động Cơ Và Vận hành

Loại động cơ

  • Xăng 1.5L MIVEC
  • Xăng 1.5L MIVEC
  • Xăng 1.5L MIVEC
  • Xăng 1.5L MIVEC

Công suất cực đại

  • 105PS /6,000Rpm
  • 105PS /6,000Rpm
  • 105PS /6,000Rpm
  • 105Ps /6,000Rpm

Mômen xoắn cực đại

  • 141Nm /4,000Rpm
  • 141Nm /4,000Rpm
  • 141Nm /4,000Rpm
  • 141Nm /4,000Rpm
 

Dung tích thùng nhiên liệu

  • 42L
  • 42L
  • 42L
  • 42L

Mức tiêu hao nhiên liệu (Kết hợp/Đô thị/Ngoài đô thị)

  • TBU
  • 6.51 / 8.11 / 5.58 (L/100Km)
  • 6.40 / 7.70 / 5.60 (L/100Km)
  • 6.18 / 7.67 / 5.32 (L/100Km)
Truyền Động Và Hệ Thống Treo

Hộp số

  • Hộp số tự động vô cấp
  • Hộp số tự động vô cấp
  • Hộp số tự động vô cấp
  • Hộp số tự động vô cấp

Truyền động

  • Cầu trước
  • Cầu trước
  • Cầu trước
  • Cầu trước

Hệ thống treo trước

  • Kiểu MacPherson
  • Kiểu MacPherson
  • Kiểu MacPherson
  • Kiểu MacPherson

Hệ thống treo sau

  • Thanh xoắn
  • Thanh xoắn
  • Thanh xoắn
  • Thanh xoắn
 

Kích thước lốp xe trước/sau

  • 225/50R18
  • 225/50R18
  • 225/50R18
  • 205/60R17

Phanh trước

  • Đĩa tản nhiệt
  • Đĩa tản nhiệt
  • Đĩa tản nhiệt
  • Đĩa tản nhiệt

Phanh sau

  • Đĩa
  • Đĩa
  • Đĩa
  • Đĩa
Ngoại Thất

Ốp vè cùng màu thân xe

Lưới tản nhiệt

  • Sơn đen
  • Sơn đen
  • Sơn đen
  • Sơn đen

Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước

  • LED
  • LED
  • LED
  • LED

Đèn sương mù phía trước LED

Đèn LED chiếu sáng ban ngày

Hệ thống tự động Bật/Tắt đèn chiếu sáng phía trước

 
 

Đèn chào mừng & đèn hỗ trợ chiếu sáng khi rời xe

Kính chiếu hậu

  • Tích hợp đèn báo rẽ, chỉnh điện & gập điện, cùng màu thân xe
  • Tích hợp đèn báo rẽ, chỉnh điện & gập điện, cùng màu thân xe
  • Tích hợp đèn báo rẽ, chỉnh điện & gập điện, cùng màu thân xe
  • Tích hợp đèn báo rẽ, chỉnh điện & gập điện, cùng màu thân xe

Cửa sau đóng mở bằng điện

Cửa cốp đóng/mở điện rảnh tay

Ăng-ten vây cá

Nội Thất

Tay lái trợ lực điện

Vô lăng và cần số bọc da

Vô lăng điều chỉnh 4 hướng

Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng

Bảng điều khiển

  • Vật liệu vải Melange màu trắng với chỉ thêu màu nâu
  • Vật liệu vải Melange màu trắng với chỉ thêu màu nâu
  • Vật liệu mềm
    với chỉ thêu màu đen
  • Vật liệu mềm
    với chỉ thêu màu đen

Màn hình hiển thị đa thông tin

  • Màn hình đa thông tin kỹ thuật số 8-inch
  • Màn hình đa thông tin kỹ thuật số 8-inch
  • Bảng đồng hồ & màn hình đa thông tin 4.2-inch
  • Bảng đồng hồ & màn hình đa thông tin 4.2-inch

Hệ thống điều khiển hành trình

Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động

Điều hoà nhiệt độ

  • Điều hòa tự động, hai vùng độc lập
  • Điều hòa tự động, hai vùng độc lập
  • Điều hòa tự động, hai vùng độc lập
  • Điều khiển kỹ thuật số

Công nghệ lọc không khí nanoe™ X

 

Cửa gió phía sau cho hành khách

Chất liệu ghế

  • Ghế da (màu đen với họa tiết màu nâu)
  • Ghế da (màu đen với họa tiết màu nâu)
  • Ghế nỉ
  • Ghế nỉ

Hệ thống sạc điện thoại không dây

Đèn nội thất

Móc gắn ghế an toàn trẻ em

Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly

Hệ thống giải trí (Hệ thống âm thanh)

  • Màn hình cảm ứng 12.3-inch, tích hợp Apple CarPlay & Android Auto không dây
  • Màn hình cảm ứng 12.3-inch, tích hợp Apple CarPlay & Android Auto không dây
  • Màn hình cảm ứng 8-inch tích hợp Android Auto, Apple CarPlay
  • Màn hình cảm ứng 8-inch tích hợp Android Auto, Apple CarPlay

Số lượng loa

  • 8 loa – Hệ thống âm thanh Dynamic Sound Yamaha Premium
  • 6 loa
  • 6 loa
  • 4 loa

Cổng sạc USB hàng ghế thứ hai

  • USB Type A và Type C
  • USB Type A và Type C
  • USB Type A và Type C
  • USB Type A và Type C
An Toàn

Túi khí an toàn

  • 6 Túi khí
  • 6 Túi khí
  • 4 Túi khí
  • 4 Túi khí

Dây đai an toàn cho tất cả các ghế

Cảnh báo thắt dây an toàn

Tùy chọn chế độ lái

Hệ thống Kiểm soát vào cua chủ động (AYC)

Hệ thống cảm biến áp suất lốp (TPMS)

Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng (ACC)

Hệ thống đèn pha tự động (AHB)

Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW)

Hệ thống cảnh báo và giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)

 

Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA)

Hệ thống cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành (LCDN)

Camera lùi

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)

Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA)

Hệ thống cân bằng điện tử (ASC) & kiểm soát lực kéo (TCL)

Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA)

Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)

Cảm biến sau xe

Chốt cửa tự động

Exceed

1.5L MIVEC, CVT, Cầu trước, Ngôn ngữ Thiết kế Dynamic Shield, 5 Chỗ, Mâm hợp kim 18-inch

Giá: 640.000.000 VNĐ
Trang thiết bị
  • Kích thước tổng thể 4,390 x 1,810 x 1,660 mm
  • Chiều dài cơ sở 2,650 mm
  • Hộp số tự động vô cấp CVT hiệu suất cao
  • Đèn chiếu sáng LED T-Shape
  • Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động
  • Điều hòa tự động, hai vùng độc lập
  • Cổng sạc USB-A và USB-C cho cả hai hàng ghế
  • Bán kính quay vòng tối thiểu 5.2 m
  • Mâm xe đa chấu 18-inch, hai tông màu
  • Khoảng sáng gầm hàng đầu phân khúc 222mm
  • Màn hình giải trí 8 inch kết nối Android Auto và Apple CarPlay
  • Khoang hành lý rộng rãi
  • Hệ thống Kiểm soát vào cua chủ động (AYC)
  • 04 Túi khí an toàn
Kích Thước Và trọng Lượng

Kích thước tổng thể (DàixRộngxCao)

  • 4,390 x 1,810 x 1,660 mm
  • 4,390 x 1,810 x 1,660 mm
  • 4,390 x 1,810 x 1,660 mm
  • 4,390 x 1,810 x 1,660 mm

Khoảng cách hai cầu xe (Chiều dài cơ sở)

  • 2,650 mm
  • 2,650 mm
  • 2,650 mm
  • 2,650 mm

Bán kính quay vòng tối thiểu

  • 5.2 m
  • 5.2 m
  • 5.2 m
  • 5.2 m
 

Khoảng sáng gầm xe

  • 222 mm
  • 222 mm
  • 222 mm
  • 219 mm

Trọng lượng không tải

  • 1,250 kg
  • 1,240 kg
  • 1,230 kg
  • 1,210 kg

Số chỗ ngồi

  • 5
  • 5
  • 5
  • 5
Động Cơ Và Vận hành

Loại động cơ

  • Xăng 1.5L MIVEC
  • Xăng 1.5L MIVEC
  • Xăng 1.5L MIVEC
  • Xăng 1.5L MIVEC

Công suất cực đại

  • 105PS /6,000Rpm
  • 105PS /6,000Rpm
  • 105PS /6,000Rpm
  • 105Ps /6,000Rpm

Mômen xoắn cực đại

  • 141Nm /4,000Rpm
  • 141Nm /4,000Rpm
  • 141Nm /4,000Rpm
  • 141Nm /4,000Rpm
 

Dung tích thùng nhiên liệu

  • 42L
  • 42L
  • 42L
  • 42L

Mức tiêu hao nhiên liệu (Kết hợp/Đô thị/Ngoài đô thị)

  • TBU
  • 6.51 / 8.11 / 5.58 (L/100Km)
  • 6.40 / 7.70 / 5.60 (L/100Km)
  • 6.18 / 7.67 / 5.32 (L/100Km)
Truyền Động Và Hệ Thống Treo

Hộp số

  • Hộp số tự động vô cấp
  • Hộp số tự động vô cấp
  • Hộp số tự động vô cấp
  • Hộp số tự động vô cấp

Truyền động

  • Cầu trước
  • Cầu trước
  • Cầu trước
  • Cầu trước

Hệ thống treo trước

  • Kiểu MacPherson
  • Kiểu MacPherson
  • Kiểu MacPherson
  • Kiểu MacPherson

Hệ thống treo sau

  • Thanh xoắn
  • Thanh xoắn
  • Thanh xoắn
  • Thanh xoắn
 

Kích thước lốp xe trước/sau

  • 225/50R18
  • 225/50R18
  • 225/50R18
  • 205/60R17

Phanh trước

  • Đĩa tản nhiệt
  • Đĩa tản nhiệt
  • Đĩa tản nhiệt
  • Đĩa tản nhiệt

Phanh sau

  • Đĩa
  • Đĩa
  • Đĩa
  • Đĩa
Ngoại Thất

Ốp vè cùng màu thân xe

Lưới tản nhiệt

  • Sơn đen
  • Sơn đen
  • Sơn đen
  • Sơn đen

Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước

  • LED
  • LED
  • LED
  • LED

Đèn sương mù phía trước LED

Đèn LED chiếu sáng ban ngày

Hệ thống tự động Bật/Tắt đèn chiếu sáng phía trước

Đèn chào mừng & đèn hỗ trợ chiếu sáng khi rời xe

Kính chiếu hậu

  • Tích hợp đèn báo rẽ, chỉnh điện & gập điện, cùng màu thân xe
  • Tích hợp đèn báo rẽ, chỉnh điện & gập điện, cùng màu thân xe
  • Tích hợp đèn báo rẽ, chỉnh điện & gập điện, cùng màu thân xe
  • Tích hợp đèn báo rẽ, chỉnh điện & gập điện, cùng màu thân xe

Cửa sau đóng mở bằng điện

Cửa cốp đóng/mở điện rảnh tay

Ăng-ten vây cá

Nội Thất

Tay lái trợ lực điện

Vô lăng và cần số bọc da

Vô lăng điều chỉnh 4 hướng

Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng

Bảng điều khiển

  • Vật liệu vải Melange màu trắng với chỉ thêu màu nâu
  • Vật liệu vải Melange màu trắng với chỉ thêu màu nâu
  • Vật liệu mềm
    với chỉ thêu màu đen
  • Vật liệu mềm
    với chỉ thêu màu đen

Màn hình hiển thị đa thông tin

  • Màn hình đa thông tin kỹ thuật số 8-inch
  • Màn hình đa thông tin kỹ thuật số 8-inch
  • Bảng đồng hồ & màn hình đa thông tin 4.2-inch
  • Bảng đồng hồ & màn hình đa thông tin 4.2-inch

Hệ thống điều khiển hành trình

Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động

Điều hoà nhiệt độ

  • Điều hòa tự động, hai vùng độc lập
  • Điều hòa tự động, hai vùng độc lập
  • Điều hòa tự động, hai vùng độc lập
  • Điều khiển kỹ thuật số

Công nghệ lọc không khí nanoe™ X

 

Cửa gió phía sau cho hành khách

Chất liệu ghế

  • Ghế da (màu đen với họa tiết màu nâu)
  • Ghế da (màu đen với họa tiết màu nâu)
  • Ghế nỉ
  • Ghế nỉ

Hệ thống sạc điện thoại không dây

Đèn nội thất

Móc gắn ghế an toàn trẻ em

Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly

Hệ thống giải trí (Hệ thống âm thanh)

  • Màn hình cảm ứng 12.3-inch, tích hợp Apple CarPlay & Android Auto không dây
  • Màn hình cảm ứng 12.3-inch, tích hợp Apple CarPlay & Android Auto không dây
  • Màn hình cảm ứng 8-inch tích hợp Android Auto, Apple CarPlay
  • Màn hình cảm ứng 8-inch tích hợp Android Auto, Apple CarPlay

Số lượng loa

  • 8 loa – Hệ thống âm thanh Dynamic Sound Yamaha Premium
  • 6 loa
  • 6 loa
  • 4 loa

Cổng sạc USB hàng ghế thứ hai

  • USB Type A và Type C
  • USB Type A và Type C
  • USB Type A và Type C
  • USB Type A và Type C
An Toàn

Túi khí an toàn

  • 6 Túi khí
  • 6 Túi khí
  • 4 Túi khí
  • 4 Túi khí

Dây đai an toàn cho tất cả các ghế

Cảnh báo thắt dây an toàn

Tùy chọn chế độ lái

Hệ thống Kiểm soát vào cua chủ động (AYC)

Hệ thống cảm biến áp suất lốp (TPMS)

Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng (ACC)

Hệ thống đèn pha tự động (AHB)

Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW)

Hệ thống cảnh báo và giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)

 

Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA)

Hệ thống cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành (LCDN)

Camera lùi

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)

Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA)

Hệ thống cân bằng điện tử (ASC) & kiểm soát lực kéo (TCL)

Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA)

Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)

Cảm biến sau xe

Chốt cửa tự động

GLX

1.5L MIVEC, CVT, Cầu trước, Ngôn ngữ Thiết kế Dynamic Shield, 5 Chỗ, Mâm hợp kim 17-inch

Giá: 599.000.000 VNĐ
Trang thiết bị
  • Kích thước tổng thể 4,390 x 1,810 x 1,660 mm
  • Chiều dài cơ sở 2,650 mm
  • Hộp số tự động vô cấp CVT hiệu suất cao
  • Đèn chiếu sáng LED T-Shape
  • Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động
  • Cổng sạc USB-A và USB-C cho cả hai hàng ghế
  • Bán kính quay vòng tối thiểu 5.2 m
  • Mâm xe đa chấu 17-inch
  • Khoảng sáng gầm 219 mm
  • Màn hình giải trí 8 inch kết nối Android Auto và Apple CarPlay
  • Khoang hành lý rộng rãi​
  • Hệ thống Kiểm soát vào cua chủ động (AYC)
  • 04 Túi khí an toàn
Kích Thước Và trọng Lượng

Kích thước tổng thể (DàixRộngxCao)

  • 4,390 x 1,810 x 1,660 mm
  • 4,390 x 1,810 x 1,660 mm
  • 4,390 x 1,810 x 1,660 mm
  • 4,390 x 1,810 x 1,660 mm

Khoảng cách hai cầu xe (Chiều dài cơ sở)

  • 2,650 mm
  • 2,650 mm
  • 2,650 mm
  • 2,650 mm

Bán kính quay vòng tối thiểu

  • 5.2 m
  • 5.2 m
  • 5.2 m
  • 5.2 m
 

Khoảng sáng gầm xe

  • 222 mm
  • 222 mm
  • 222 mm
  • 219 mm

Trọng lượng không tải

  • 1,250 kg
  • 1,240 kg
  • 1,230 kg
  • 1,210 kg

Số chỗ ngồi

  • 5
  • 5
  • 5
  • 5
Động Cơ Và Vận hành

Loại động cơ

  • Xăng 1.5L MIVEC
  • Xăng 1.5L MIVEC
  • Xăng 1.5L MIVEC
  • Xăng 1.5L MIVEC

Công suất cực đại

  • 105PS /6,000Rpm
  • 105PS /6,000Rpm
  • 105PS /6,000Rpm
  • 105Ps /6,000Rpm

Mômen xoắn cực đại

  • 141Nm /4,000Rpm
  • 141Nm /4,000Rpm
  • 141Nm /4,000Rpm
  • 141Nm /4,000Rpm
 

Dung tích thùng nhiên liệu

  • 42L
  • 42L
  • 42L
  • 42L

Mức tiêu hao nhiên liệu (Kết hợp/Đô thị/Ngoài đô thị)

  • TBU
  • 6.51 / 8.11 / 5.58 (L/100Km)
  • 6.40 / 7.70 / 5.60 (L/100Km)
  • 6.18 / 7.67 / 5.32 (L/100Km)
Truyền Động Và Hệ Thống Treo

Hộp số

  • Hộp số tự động vô cấp
  • Hộp số tự động vô cấp
  • Hộp số tự động vô cấp
  • Hộp số tự động vô cấp

Truyền động

  • Cầu trước
  • Cầu trước
  • Cầu trước
  • Cầu trước

Hệ thống treo trước

  • Kiểu MacPherson
  • Kiểu MacPherson
  • Kiểu MacPherson
  • Kiểu MacPherson

Hệ thống treo sau

  • Thanh xoắn
  • Thanh xoắn
  • Thanh xoắn
  • Thanh xoắn
 

Kích thước lốp xe trước/sau

  • 225/50R18
  • 225/50R18
  • 225/50R18
  • 205/60R17

Phanh trước

  • Đĩa tản nhiệt
  • Đĩa tản nhiệt
  • Đĩa tản nhiệt
  • Đĩa tản nhiệt

Phanh sau

  • Đĩa
  • Đĩa
  • Đĩa
  • Đĩa
Ngoại Thất

Ốp vè cùng màu thân xe

Lưới tản nhiệt

  • Sơn đen
  • Sơn đen
  • Sơn đen
  • Sơn đen

Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước

  • LED
  • LED
  • LED
  • LED

Đèn sương mù phía trước LED

Đèn LED chiếu sáng ban ngày

Hệ thống tự động Bật/Tắt đèn chiếu sáng phía trước

Đèn chào mừng & đèn hỗ trợ chiếu sáng khi rời xe

Kính chiếu hậu

  • Tích hợp đèn báo rẽ, chỉnh điện & gập điện, cùng màu thân xe
  • Tích hợp đèn báo rẽ, chỉnh điện & gập điện, cùng màu thân xe
  • Tích hợp đèn báo rẽ, chỉnh điện & gập điện, cùng màu thân xe
  • Tích hợp đèn báo rẽ, chỉnh điện & gập điện, cùng màu thân xe

Cửa sau đóng mở bằng điện

Cửa cốp đóng/mở điện rảnh tay

Ăng-ten vây cá

Nội Thất

Tay lái trợ lực điện

Vô lăng và cần số bọc da

Vô lăng điều chỉnh 4 hướng

Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng

Bảng điều khiển

  • Vật liệu vải Melange màu trắng với chỉ thêu màu nâu
  • Vật liệu vải Melange màu trắng với chỉ thêu màu nâu
  • Vật liệu mềm
    với chỉ thêu màu đen
  • Vật liệu mềm
    với chỉ thêu màu đen

Màn hình hiển thị đa thông tin

  • Màn hình đa thông tin kỹ thuật số 8-inch
  • Màn hình đa thông tin kỹ thuật số 8-inch
  • Bảng đồng hồ & màn hình đa thông tin 4.2-inch
  • Bảng đồng hồ & màn hình đa thông tin 4.2-inch

Hệ thống điều khiển hành trình

Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động

Điều hoà nhiệt độ

  • Điều hòa tự động, hai vùng độc lập
  • Điều hòa tự động, hai vùng độc lập
  • Điều hòa tự động, hai vùng độc lập
  • Điều khiển kỹ thuật số

Công nghệ lọc không khí nanoe™ X

 

Cửa gió phía sau cho hành khách

Chất liệu ghế

  • Ghế da (màu đen với họa tiết màu nâu)
  • Ghế da (màu đen với họa tiết màu nâu)
  • Ghế nỉ
  • Ghế nỉ

Hệ thống sạc điện thoại không dây

Đèn nội thất

Móc gắn ghế an toàn trẻ em

Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly

Hệ thống giải trí (Hệ thống âm thanh)

  • Màn hình cảm ứng 12.3-inch, tích hợp Apple CarPlay & Android Auto không dây
  • Màn hình cảm ứng 12.3-inch, tích hợp Apple CarPlay & Android Auto không dây
  • Màn hình cảm ứng 8-inch tích hợp Android Auto, Apple CarPlay
  • Màn hình cảm ứng 8-inch tích hợp Android Auto, Apple CarPlay

Số lượng loa

  • 8 loa – Hệ thống âm thanh Dynamic Sound Yamaha Premium
  • 6 loa
  • 6 loa
  • 4 loa

Cổng sạc USB hàng ghế thứ hai

  • USB Type A và Type C
  • USB Type A và Type C
  • USB Type A và Type C
  • USB Type A và Type C
An Toàn

Túi khí an toàn

  • 6 Túi khí
  • 6 Túi khí
  • 4 Túi khí
  • 4 Túi khí

Dây đai an toàn cho tất cả các ghế

Cảnh báo thắt dây an toàn

Tùy chọn chế độ lái

Hệ thống Kiểm soát vào cua chủ động (AYC)

Hệ thống cảm biến áp suất lốp (TPMS)

Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng (ACC)

Hệ thống đèn pha tự động (AHB)

Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW)

Hệ thống cảnh báo và giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)

 

Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA)

Hệ thống cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành (LCDN)

Camera lùi

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)

Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA)

Hệ thống cân bằng điện tử (ASC) & kiểm soát lực kéo (TCL)

Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA)

Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)

Cảm biến sau xe

Chốt cửa tự động

Các Phiên bản

Ultimate

Giá chưa công bố

Premium

Giá: 680.000.000 VNĐ

Exceed

Giá: 640.000.000 VNĐ

GLX

Giá: 599.000.000 VNĐ

NGOẠI THẤT

NGOẠI THẤT MẠNH MẼ, ĐẶC TRƯNG SUV​

Dựa trên ý tưởng thiết kế “Mượt Mà và Rắn Rỏi”, All-New XFORCE sở hữu ngoại hình khỏe khoắn, thanh lịch và đầy uy lực khi vận hành trong và ngoài đô thị​.

Đèn chiếu sáng phía trước T-shape​

Dải đèn LED ban ngày với tạo hình chữ L, kết hợp với các đường cắt phát sáng theo hình chữ T đặc trưng​.

Cụm đèn hậu LED T-Shape đồng bộ​

Tăng tính vững chãi và bề thế cho phần đuôi xe.​​

Khoảng sáng gầm hàng đầu phân khúc 222mm​

Mang đến tầm quan sát thoáng đãng và sự tự tin khi cầm lái
* Khoảng sáng gầm xe không bao gồm tấm chắn gầm

Mâm xe kích thước 18-inch

Mâm xe kích thước lớn góp phần tạo nên một diện mạo SUV mạnh mẽ.​

GƯƠNG HẬU CHỈNH ĐIỆN THUẬN TIỆN​

NỘI THẤT

5 CHỖ RỘNG RÃI HÀNG ĐẦU PHÂN KHÚC

Không gian để chân rộng hàng đầu phân khúc, hàng ghế sau tùy chỉnh ngả 8 cấp độ và gập từng phần 40/20/40.

VẬT LIỆU VẢI MÉLANGE CAO CẤP

Sang trọng vượt trội.

MÀN HÌNH GIẢI TRÍ LIỀN KHỐI 12.3-INCH

Hiển thị đa thông tin với giao diện trực quan.

BỆ CẦN SỐ NÂNG CAO

Cao cấp & đẹp mắt.

ĐÈN NỘI THẤT​

Trẻ trung & hiện đại​.

HỆ THỐNG ÂM THANH DYNAMIC SOUND YAMAHA PREMIUM​

Cho trải nghiệm âm nhạc chân thực, sống động và thăng hoa với bốn chế độ tùy chỉnh: Lively, Signature, Powerful, và Relaxing
(*) Trang bị trên phiên bản Ultimate.

AN TOÀN

6 TÚI KHÍ AN TOÀN

Đảm bảo an toàn cho người lái và hành khách trên suốt hành trình.

HỆ THỐNG KIỂM SOÁT VÀO CUA CHỦ ĐỘNG (ACTIVE YAW CONTROL)

Hỗ trợ lái xe an toàn khi di chuyển trong điều kiện đường trơn trượt và vào cua.

HỆ THỐNG HỖ TRỢ
KHỞI HÀNH NGANG DỐC (HSA)

Giúp xe không bị trôi về phía sau trong trường hợp dừng và khởi hành ở ngang dốc cao.

HỆ THỐNG CÂN BẰNG ĐIỆN TỬ (ASC) &
KIỂM SOÁT LỰC KÉO (TCL)

Bằng cách kiểm soát công suất động cơ và lực phanh lên từng bánh xe riêng biệt, hệ thống ASC giúp duy trì sự ổn định của xe ngay cả trong điều kiện trơn trượt.

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) & phân bổ lực phanh điện tử (EBD)

Bộ đôi công nghệ an toàn hỗ trợ phanh hiệu quả​.

PHANH TAY ĐIỆN TỬ &
GIỮ PHANH TỰ ĐỘNG​

Phanh tay điều khiển tự động thông minh, được thiết kế để giúp hạn chế việc người lái quên hạ hoặc kéo phanh tay.